BIẾT SỰ KHÁC BIỆT GIỮA INOX 304 VS 316

January 16, 2023
tin tức mới nhất của công ty về BIẾT SỰ KHÁC BIỆT GIỮA INOX 304 VS 316

Khi nhìn vào thép không gỉ 304 so với 316, thật khó để nhận thấy sự khác biệt giữa chúng.Tuy nhiên, khi sản xuất bằng thép không gỉ 304 so với 316, sự khác biệt có thể rất lớn.Hãy đọc để tìm hiểu thêm về hai loại thép không gỉ phổ biến nhất.

 

304 so với 316: Điều gì khiến chúng trở nên phổ biến?

 

Hàm lượng crom và niken cao được tìm thấy trong thép không gỉ 304 và 316 mang lại cho chúng khả năng chống nóng, mài mòn và ăn mòn mạnh.Chúng không chỉ được biết đến với khả năng chống ăn mòn mà còn được biết đến với vẻ ngoài sạch sẽ và độ sạch tổng thể.

Cả hai loại thép không gỉ xuất hiện trongcác ngành công nghiệp trên phạm vi rộng.Là loại thép không gỉ phổ biến nhất, 304 được coi là loại thép không gỉ “18/8” tiêu chuẩn.Inox 304 được sử dụng rộng rãi vì nó bền và dễ tạo hình thành nhiều dạng khác nhau như: tấm thép không gỉ,tấm thép không gỉ,thanh thép không gỉ,Ống thép không gỉ.Khả năng kháng hóa chất và môi trường biển của thép 316 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà sản xuất.

 

Chúng được phân loại như thế nào?

 

Năm loại thép không gỉ được tổ chức dựa trên cấu trúc tinh thể của chúng (cách các nguyên tử của chúng được sắp xếp).Trong số năm loại, thép không gỉ 304 và 316 thuộc loại austenit.Cấu trúc của thép không gỉ loại austenit làm cho chúng không có từ tính và ngăn không cho chúng bị cứng lại bằng cách xử lý nhiệt.

 

Tính chất của Inox 304

Thành phần hóa học

Lớp Carbon mangan silicon phốt pho lưu huỳnh crom niken nitơ
304 0,08 2 0,75 0,045 0,03 18.0/20.0 8.0/10.6 0,1

Tính chất vật lý của 304 SS là gì?

Tài sản vật chất Giá trị
Độ nóng chảy 1450℃
Tỉ trọng 8,00 g/cm^3
giãn nở nhiệt 17,2x10^-6/K
Mô đun đàn hồi 193 GPa
Dẫn nhiệt 16,2 W/mK

Tính chất cơ học của thép không gỉ 304

Sức căng 500-700 Mpa
Độ giãn dài A50 mm 45% tối thiểu
Độ cứng (Brinell) Tối đa 215 HB

 

Ứng dụng Inox 304

Ngành y tế thường sử dụng 304 SS vì nó chịu được các hóa chất tẩy rửa mạnh mà không bị ăn mòn.Là một trong số ít hợp kim đáp ứng các quy định vệ sinh của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm để chế biến thực phẩm, ngành công nghiệp thực phẩm thường sử dụng 304 SS.

Ứng dụng phổ biến

  • Chuẩn bị thức ăn: Nồi chiên, bàn chuẩn bị thức ăn
  • Thiết bị nhà bếp: dụng cụ nấu nướng, đồ dùng bằng bạc
  • Kiến trúc: vách ngăn, thang máy, gian hàng phòng tắm
  • Y tế: khay, dụng cụ phẫu thuật

Thuộc tính của thép không gỉ 316

Thành phần hóa học

316 chứa nhiều tính chất hóa học và cơ học tương tự nhưthép không gỉ 304.Bằng mắt thường, hai kim loại trông giống nhau.Tuy nhiên, thành phần hóa học của 316, bao gồm 16% crom, 10% niken và 2% molypden, là sự khác biệt chính giữa thép không gỉ 304 và 316.

Tính chất vật lý của 316 SS

Độ nóng chảy 1400℃
Tỉ trọng 8,00 g/cm^3
Mô đun đàn hồi 193 GPa
giãn nở nhiệt 15,9 x 10^-6
Dẫn nhiệt 16,3 W/mK

Tính chất cơ học

Sức căng 400-620Mpa
Độ giãn dài A50 mm tối thiểu 45%
Độ cứng (Brinell) tối đa 149 HB

 

Ứng dụng của Inox 316

Việc bổ sung Molypden vào 316 làm cho nó chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với các hợp kim tương tự.Do khả năng chống ăn mòn vượt trội, 316 là một trong những kim loại chủ yếu cho môi trường biển.Inox 316 còn được sử dụng nhiều trong các bệnh viện vì độ bền và độ sạch của nó.

Sự thật thú vị: Chicago Bean được làm từ thép không gỉ 316!

Ứng dụng phổ biến:

  • Xử lý nước: nồi hơi, máy nước nóng
  • Bộ phận hàng hải - lan can thuyền, dây cáp, thang thuyền
  • Thiết bị y tế
  • Thiết bị xử lý hóa chất

Thép không gỉ 304 so với 316: Khả năng chịu nhiệt

Khả năng chịu nhiệt là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi so sánh các loại thép không gỉ khác nhau.Phạm vi nóng chảy của 304 cao hơn khoảng 50 đến 100 độ F so với 316. Mặc dù phạm vi nóng chảy của 304 cao hơn 316, nhưng cả hai đều có khả năng chống oxy hóa tốt trong dịch vụ không liên tục lên đến 870°C (1500℉) và trong dịch vụ liên tục ở 925°C (1697℉).

  • 304 SS: Xử lý nhiệt độ cao tốt, nhưng sử dụng liên tục ở 425-860 °C (797-1580 °F) có thể gây ăn mòn.
  • 316 SS: Hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ trên 843 ℃ (1550 ℉) và dưới 454 ℃ (850°F)

Chênh lệch giá Inox 304 vs 316

Điều gì làm cho 316 đắt hơnthép không gỉ 304?Sự gia tăng hàm lượng niken và việc bổ sung molypden vào 316 làm cho nó đắt hơn 304. Trung bình, giá thép không gỉ 316 cao hơn 40% so với giá 304 SS.

Thép không gỉ 316 so với 304: Cái nào tốt hơn?

Khi so sánhthép không gỉ 304so với 316, cả hai đều có những ưu và nhược điểm cần cân nhắc khi quyết định sử dụng cái nào cho các ứng dụng khác nhau.Chẳng hạn, thép không gỉ 316 có khả năng chống muối và các chất ăn mòn khác cao hơn 304.Vì vậy, nếu bạn đang sản xuất một sản phẩm thường xuyên tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường biển, thì 316 là lựa chọn tốt hơn.

Mặt khác, nếu bạn đang sản xuất một sản phẩm không cần khả năng chống ăn mòn mạnh, thì 304 là một lựa chọn thiết thực và kinh tế.Đối với nhiều ứng dụng, 304 và 316 thực sự có thể hoán đổi cho nhau.